|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi làm
verb
to go to work ; to go to business
![](img/dict/02C013DD.png) | [đi làm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to go to work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi làm bằng xe đạp | | To go to work by bicycle; To bicycle/cycle to work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi bộ đi làm | | To walk to work | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tại sao anh đi làm trễ? - Tôi bị kẹt xe | | Why were you late for work? - I was/got stuck in traffic; I got caught in a traffic jam | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trên đường đi làm về, tôi thấy anh ta đang đợi xe buýt | | On my way home from work, I saw him waiting for a bus | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chú đi làm đây, các cháu ạ! | | Well, I'm off to work, boys! |
|
|
|
|